Characters remaining: 500/500
Translation

cánh bèo

Academic
Friendly

Từ "cánh bèo" trong tiếng Việt có nghĩamột phần của cây bèo, thường được dùng để chỉ những mảnh nhỏ trôi nổi trên mặt nước. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cánh bèo" thường mang một ý nghĩa tượng trưng biểu hiện cho sự nhỏ bé, tầm thường, không chỗ đứng vững chắc trong xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Cánh bèo" thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt không sức ảnh hưởng, giống như những mảnh bèo trôi nổi trên mặt nước không hướng đi rõ ràng.
  • Thân phận nhỏ mọn: Cánh bèo thường được dùng để chỉ những người hoàn cảnh khó khăn, không nhiều sự lựa chọn trong cuộc sống, hoặc cảm thấy mình không quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Anh ấy cảm thấy như một cánh bèo trong xã hội, không ai chú ý đến mình."
    • "Trong cuộc họp, tôi thấy mình như cánh bèo, ý kiến của tôi không giá trị ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người sống trong thành phố lớn cảm thấy mình như cánh bèo, lạc lõng giữa dòng người hối hả."
    • "Cuộc sống đôi khi khiến chúng ta trở thành những cánh bèo, trôi nổi không mục đích."
Phân biệt các biến thể:
  • Cánh bèo có thể được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cánh bèo trôi nổi", "cánh bèo nhỏ bé".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bèo" (cũng có thể chỉ sự nhỏ bé tầm thường).
  • Từ đồng nghĩa: "bèo bọt", "không giá trị".
Từ liên quan:
  • Bèo: từ chỉ về thực vật, nhưng trong ngữ cảnh này có thể mang nghĩa chỉ sự yếu ớt.
  • Trôi nổi: Thể hiện trạng thái không ổn định, không mục đích.
Kết luận:

Từ "cánh bèo" không chỉ đơn thuần một phần của thực vật, còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc về thân phận con người.

  1. dt. Thân phận nhỏ mọn trôi nổi: Nghĩ mình mặt nước cánh bèo, đã nhiều lưu lạc lại nhiều gian truân (K).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cánh bèo"